0
Máy nghiền côn hệ CCS

Máy nghiền côn hệ ccs

Liên hệ Còn hàng
Máy nghiền côn hệ CCS Loại: máy nghiền thứ cấp. Kích thước vật liệu đầu vào: 38mm-500mm. Công suất xử lý: 65-1809 t/h. Vật liệu đầu vào: Luyện kim, tổng hợp, công nghệ vật liệu xây dựng, v.v. Tổng quát Máy nghiền côn dạng CCS sử dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay. Nó có một số ưu đi...
  • Máy nghiền côn hệ CCS

    Loại: máy nghiền thứ cấp.

    Kích thước vật liệu đầu vào: 38mm-500mm.

    Công suất xử lý: 65-1809 t/h.

    Vật liệu đầu vào: Luyện kim, tổng hợp, công nghệ vật liệu xây dựng, v.v.

    Tổng quát

    Máy nghiền côn dạng CCS sử dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay. Nó có một số ưu điểm như độ tin cậy cao, hiệu quả nghiền cao, chi phí vận hành thấp và biên dạng thành phẩm khá đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khai thác quặng và đá. Hơn nữa, nó có thể được sử dụng cho nghiền thứ cấp, nghiền mịn và làm cát.

    Tính năng đặc điểm:

    1: Được trang bị các khoang nghiền khác nhau, máy nghiền côn CCS có thể có công suất lớn và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.

    2: Sản phẩm cuối cùng có hình dạng tốt hơn.

    Bảng thống số:

    CCS Series Secondary Cone Crusher:

    Model

    CCS831T

    CCS837T

    CCS848T

    CCS855T

    Công suất mô tơ(kw)

    90

    160

    250

    315

    Kích thước hạt(mm)

    16-25

    18-36

    18-40

    18-40

    Công suất tối đa (kg)

    1850

    4750

    8500

    14200

    Tổng trọng lượng(kg)

    7500

    12000

    22500

    36300

    CCS Series Tertiary Cone Crusher:

    Model

    CCS831

    CCS837

    CCS848

    CCS855

    CCS865

    CCS887

    Công suất mô tơ (kw)

    90

    160

    250

    315

    520

    600

    Kích thước hạt (mm)

    16-25

    18-40

    25-40

    25-45

    30-50

    30-50

    Công suất tối đa (kg)

    1650

    2850

    5150

    8600

    15600

    23000

    Tổng trọng lượng (kg)

    5700

    9500

    17500

    28000

    53000

    75000

    The Capacity of CCS Series Cone Crusher:

    Model

    Hệ máy

    Kích thước vật liệu đầu vào tối đa (mm)

    Cửa xả (mm),Công suất (t/h)

    22

    25

    29

    32

    35

    38

    41

    44

    48

    51

    54

    60

    64

    70

    CCS831T

    EC

    240

    85

    88-125

    95-135

    102-165

    110-135

    125

     

     

     

     

     

     

     

     

    C

    200

    70-85

    75-110

    85-120

    95

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    CCS837T

    EC

    360

     

    125

    135-175

    148-230

    155-290

    165-310

    175-326

    180-330

    195-300

    200-255

    210

     

     

     

    C

    300

    105

    115-145

    125-195

    130-250

    140-270

    150-285

    160-295

    165-260

    180

     

     

     

     

     

    CCS848T

    EC

    450

     

     

     

     

    252-310

    265-358

    185-450

    300-532

    323-586

    338-516

    355

     

     

     

    C

    400

     

     

    215-265

    225-306

    243-320

    259-425

    272-495

    285-456

    298-410

    310-385

     

     

     

     

    CCS855T

    C

    500

     

     

     

     

     

    290-380

    325-410

    350-555

    655-685

    383-753

    396-795

    432-860

    450-785

    495-620

     

    Model

    Hệ máy

    Kích thước đầu vào tối đa (mm)

    Kích thước của xả(mm),Công suất (t/h)

    4

    6

    8

    10

    13

    16

    19

    22

    25

    32

    38

    44

    51

    57

    64

    70

    CCS831

                                       

    EC

    135

     

     

     

    45-65

    52-75

    58-90

    65-100

    70-110

    75-116

    78-120

     

     

     

     

     

     

    C

    90

     

     

     

    40-55

    43-78

    48-88

    52-96

    55-103

    58-108

    65-115

     

     

     

     

     

     

    M

    50

     

    32-50

    36-58

    38-65

    42-68

    50

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    F

    38

    25

    27-45

    29-50

    32-55

    35-48

    40

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    CCS837

                                       

    EC

    200

     

     

     

     

    65-117

    72-140

    75-152

    80-162

    85-180

    95-206

    110-215

     

     

     

     

     

    C

    145

     

     

     

     

    58-128

    66-132

    68-136

    72-153

    80-168

    88-182

    92-162

     

     

     

     

     

    M

    115

     

     

    63

    53-85

    55-113

    62-136

    66-148

    70-168

    75-173

    85-160

     

     

     

     

     

     

    F

    70

     

     

     

    66-102

    72-115

    76-128

    81-142

    85-126

    95

     

     

     

     

     

     

     

    CCS848

                                       

    EC

    215

     

     

     

     

     

    116-210

    125-285

    136-303

    148-325

    172-350

    182-396

    195-368

     

     

     

     

    C

    175

     

     

     

     

    105-186

    112-206

    120-296

    132-325

    143-331

    165-359

    174-343

    186-311

     

     

     

     

    M

    110

     

     

     

     

    124-195

    138-264

    146-293

    155-310

    164-330

    175-295

    195-255

     

     

     

     

     

    F

    70

     

     

     

    95-165

    108-187

    121-203

    132-224

    141-238

    150-252

    162-223

     

     

     

     

     

     

    CCS855

                                       

    EC

    275

     

     

     

     

     

    168-263

    186-315

    205-396

    223-452

    248-527

    272-589

    290-638

    310-489

     

     

     

    C

    215

     

     

     

     

     

    162-285

    175-323

    195-428

    212-486

    235-554

    253-620

    278-530

    298-365

     

     

     

    MC

    175

     

     

     

     

     

    152-275

    166-361

    108-415

    198-463

    215-520

    235-486

    265-350

     

     

     

     

    M

    135

     

     

     

     

     

    185-302

    198-396

    214-453

    232-495

    265-472

    290-395

     

     

     

     

     

    F

    85

     

     

     

     

    175-258

    195-309

    213-366

    235-384

    256-416

    285-423

    325

     

     

     

     

     

    CCS865

                                       

    EC

    300

     

     

     

     

     

     

     

    430-541

    458-781

    522-891

    577-981

    632-1078

    696-1188

    751-1282

    815-1391

    870-1225

    C

    240

     

     

     

     

     

     

    392-552

    418-672

    445-833

    507-950

    561-1050

    614-1149

    676-1266

    730-1366

    791-1317

    845-1200

    MC

    195

     

     

     

     

     

     

    367-415

    392-641

    417-789

    475-900

    525-995

    575-1089

    634-1199

    683-1295

    742-1265

    792-1137

    M

    155

     

     

     

     

     

     

    386-529

    413-682

    439-786

    501-896

    553-991

    606-1085

    668-1195

    720-1280

    782-1173

    835-1032

    F

    90

     

     

     

     

    350

    372-586

    400-655

    427-699

    454-744

    516-848

    571-797

    626-721

     

     

     

     

    CCS887

                                       

    EC

    370

     

     

     

     

     

     

     

     

    463-697

    528-1020

    584-1199

    639-1314

    704-1447

    759-1561

    824-1695

    880-1809

    C

    330

     

     

     

     

     

     

     

     

    521-733

    594-1047

    657-1158

    720-1268

    792-1397

    855-1507

    928-1635

    991-1371

    MC

    260

     

     

     

     

     

     

     

    522

    556-790

    634-1012

    701-1198

    767-1311

    845-1445

    912-1558

    989-1353

    1080

    M

    195

     

     

     

     

     

     

     

    550

    566-939

    646-1070

    713-1183

    782-1296

    861-1427

    928-1464

    998-1254

     

    F

    100

     

     

     

     

    387-477

    418-663

    499-712

    479-760

    510-809

    581-863

    642-822

     

     

     

     

     

    Một số hình ảnh:

     

     

    Mọi chi tiết liên hệ với Đại Việt theo số 0822.38.2222 để được tư vấn chi tiết hơn !

    Zalo Công ty Đại Việt Messenger Công ty Đại Việt